Từ "nữ hạnh" trong tiếng Việt có nghĩa là "nết na của phụ nữ". Đây là một từ ghép, trong đó "nữ" có nghĩa là "phụ nữ" và "hạnh" có nghĩa là "nết na", "đức hạnh". Nữ hạnh thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, đạo đức trong hành vi và cách ứng xử của phụ nữ.
Cách sử dụng từ "nữ hạnh":
"Cô ấy là người phụ nữ có nữ hạnh, luôn cư xử lịch sự và biết quan tâm đến người khác."
"Trong xã hội, nữ hạnh là điều mà mọi phụ nữ nên hướng tới."
"Nữ hạnh không chỉ là vẻ đẹp bên ngoài mà còn là phẩm chất bên trong mà mỗi người phụ nữ cần phát triển."
"Người phụ nữ xưa thường được đánh giá qua nữ hạnh của họ, điều này thể hiện qua cách họ chăm sóc gia đình và xã hội."
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Nết na": Thường dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, cách cư xử lịch thiệp của bất kỳ ai, nhưng thường được dùng cho phụ nữ.
"Phẩm hạnh": Cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ những phẩm chất tốt đẹp về đạo đức.
Lưu ý: